“Kích bông sầu riêng” là khâu quan trọng nhất trong toàn bộ chu trình canh tác, quyết định đến năng suất và độ đồng loạt của trái.
Theo quy trình chuẩn của EMI Care, có 3 nhóm biện pháp kích bông đang được áp dụng phổ biến hiện nay, mỗi nhóm có ưu – nhược điểm và cơ chế sinh lý khác nhau.

I. KHÁI NIỆM “KÍCH BÔNG”
“Kích bông” là giai đoạn tác động để chuyển pha sinh lý từ sinh trưởng sang
sinh sản, giúp mầm hoa phân hóa và trồi ra đồng loạt.
Cốt lõi của kích bông là điều khiển cân bằng hormone – dinh dưỡng – nước –
nhiệt trong cây, chứ không chỉ là dùng thuốc kích thích.
II. BA NHÓM BIỆN PHÁP KÍCH BÔNG CHÍNH
II.1. Kích bông sinh lý – tự nhiên (phương pháp EMI Care)
Nguyên lý: tạo stress nhẹ có kiểm soát bằng siết nước – già lá – cân bằng C/N – ormone tự nhiên để cây tự khởi phát mầm hoa.
Các bước chính:
1. Làm già lá đồng đều (Ca–Bo–K–BR).
2. Siết nước 15–25 ngày.
3. Phun MAP (12:61:0) + Brassinolide + Enzyme cây trồng.
4. Tưới nước lại có kiểm soát.
Ưu điểm:
+ Đồng bộ ra hoa, an toàn, không hại rễ.
+ Mầm hoa mạnh, bền, ra hoa tự nhiên.
+ Không gây chai mô hay rụng trái sau này.
Nhược điểm:
+ Thời gian lâu hơn (3040 ngày).
+ Cần kỹ thuật kiểm soát nước và lá chính xác.
Cơ chế sinh lý: – Siết nước → tăng ABA, giảm GA → chuyển pha sinh sản. – MAP & BR → kích tín hiệu phân hóa mầm hoa. – Ca–Bo → ổn định tế bào, giúp mầm hoa khỏe.
Sản phẩm EMI Care sử dụng: – EMINA–P, BTEMI, MAP, BR, CaBo, Enzyme ây
trồng, K₂SO₄.
II.2. Kích bông hóa học (dùng Paclobutrazol – PBZ, Uniconazole – UCZ, KClO₃, v.v.)
Nguyên lý: ức chế tổng hợp gibberellin (GA) để dừng sinh trưởng, cưỡng bức phân hóa mầm hoa.
Hoạt chất thường dùng: – Paclobutrazol (PBZ) tưới hoặc phun. – Uniconazole (UCZ) liều thấp hơn, tác dụng tương. Một số nơi dùng KClO₃ (clorat kali) để gây sốc oxy hóa, ép ra hoa.
Ưu điểm:
+ Cho hoa nhanh, dễ điều khiển.
+ Có thể kích ra hoa ngay cả cây chưa đủ già.
Nhược điểm:
+️ Ức chế sinh trưởng mạnh → dễ làm chai rễ, giảm hấp thu.
+ Hoa nhỏ, cành yếu, đậu trái kém.
+ Dư PBZ tích trong đất 2–3 năm → cây bị “ngủ” hoa các vụ sau.
Cơ chế: – PBZ/UCZ chặn con đường tổng hợp GA ở mô rễ và chồi → giảm phân chia tế bào, tăng ABA → kích phân hóa hoa. – KClO₃ gây stress oxy hóa mạnh, tăng tín hiệu chuyển pha đột ngột.
Khuyến cáo EMI Care: – Không dùng PBZ cho cây <10 năm tuổi. – Nếu buộc phải dùng, liều <1.5g hoạt chất/m đường kính gốc và phải phục hồi bằng BT–EMI + Rooting sau đó.
II.3. Kích bông bằng hormone – dinh dưỡng điều hòa (kết hợp)
Nguyên lý: dùng MAP, BR, Ca–Bo, Enzyme, Amino, vi lượng → kích hoạt mầm hoa tự nhiên thông qua con đường hormone nội sinh.
Thường phối hợp: – 3–4 lần phun MAP (12:61:0) + BR + Ca–Bo cách nhau 7–10 ngày. – Tưới EMI Root + BT–EMI giữ vi sinh rễ khỏe.
Ưu điểm:
+ Ra hoa tự nhiên, an toàn, bền mầm.
+ Phục hồi nhanh, giữ sức cho đợt trái sau.
+ Không gây tồn dư đất.
Nhược điểm:
+ Mất thời gian hơn (20-25 ngày mới rõ nụ).
+ Hiệu quả phụ thuộc vào độ già lá, điều kiện thời tiết.
Cơ chế: – MAP tăng tín hiệu lân, năng lượng ATP. – BR & Enzyme điều hòa ABA/GA, tăng nhạy cảm mô đỉnh. – Ca–Bo cố định mầm hoa.
Bộ EMI Care khuyên dùng: MAP + BR + CaBo + Enzyme + Amino nước EMI.

III. KẾT LUẬN THEO EMI CARE
“Kích bông hiệu quả không nằm ở việc ‘ép hoa ra’, mà ở việc làm cho cây hiểu rằng đã đến lúc ra hoa.”
Phương pháp EMI Care sinh lý – tự nhiên và hormone – dinh dưỡng là 2 hướng an toàn, bền vững cho canh tác lâu dài.
PBZ hoặc Uniconazole chỉ nên dùng khi cây quá sung, không điều tiết được bằng sinh học, và phải phục hồi rễ ngay sau ra hoa.
GỢI Ý LỊCH KÍCH BÔNG EMI CARE (MẪU)
+ Tuần 1 – 2: Lá già 80–90% -> Siết nước – dừng tưới hoàn toàn
+ Tuần 3 – 4: Phun kích phân hóa -> MAP + BR + Ca–Bo + Enzyme + Amino (3 lần cách 7 ngày)
+ Tuần 5: Ra mầm hoa -> Giữ ẩm nhẹ, phun Ca–Bo + Amino
+ Tuần 6 – 7: Hoa trổ -> Phun EMINA–P + Ca–Bo chống nấm hoa
